Toyota Corolla Altis 2014
Tin tức mới
Sản phẩm >Corolla Altis 2014
Additional Info
KÃCH THƯỚC -TRỌNG LƯỢNG/ DIMENSION - WEIGHTÂ | |||
KÃch thước tổng thể/ Overall Dimension   | Dà i x Rộng x Cao/ L x W x H | mm x mm x mm | 4620 x 1775 x 1460 |
KÃch thước nội thất/Interior Dimension | Dà i x Rộng x Cao/ L x W x H | mm x mm x mm | 1930 x 1485 x 1205 |
Chiều dà i cơ sở/Wheelbase | Trước x Sau/ Front x Rear | mm | 2700 |
Chiều rộng cơ sở/Tread (Front/Rear) | Â | mm | 1520 x 1520 |
Khoảng sáng gầm xe/Min. Running Ground clearance |  | mm | 130 |
Bán kÃnh quay vòng tối thiểu/Minimum turning radius |  | m | 5,4 |
Trọng lượng không tải/ Kerb weight |  | kg | 1250 |
Trọng lượng toà n tải/Gross weight |  | kg | 1655 |
Dung tÃch bình nhiên liệu/Fuel Tank Capacity |  | L | 55 |
ĐỘNG CƠ-VẬN HÃNH/ ENGINE - PERFORMANCEÂ | |||
Mã động cơ/ Engine code |  |  | 2ZR-FE |
Loại/ Type |  |  | 4 xy lanh thẳng hà ng, 16 van DOHC, VVT -I kép, ACIS/ In-line 4 cylinders, 16 Valve DOHC, Dual VVT - i |
Dung tÃch công tác/ Displancement |  | cc | 1798 |
Công suất tối đa/ Max output |  | KW (HP)/rpm | 138/6400 |
Moment xoắn tối đa/ Max Torque | Â | Nm/rpm | 173/4000 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Comsumbtion | Kết hợp/ Cmbine |  | 6,5 |
Trong đô thị/ City |  | 8,6 | |
Ngoà i đô thị/ Highway |  | 5,2 | |
Tiêu chuẩn khà thải / Emissrion standard |  |  | Euro 4 |
Chế độ lái / Multi drive mode |  |  | Thể thao/Sport |
Hộp số/ Transmision |  |  | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo/ Suspensions | Trước/ Front |  | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau/ Rear |  | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | |
Lốp xe/ Tyre | Â | Â | 205/55R16 |
Mâm xe/ Wheel |  |  | Mâm đúc/ Alloy |
NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước/ Headlamp | Đèn chiếu gần/ lo- beam |  | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect |
Đèn chiếu xa/ High beam |  | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu sáng ban ngà y/ Daytime running light System |
 | Không/ Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu/ Head lamp leveling system |  |  | Không/without |
Đèn sương mù / FogLamp | Trước/ Front |  | Có/ With |
Sau/ Rear |  | Không / Without | |
Cụm đèn sau/ Rear Combination Lamp | Đèn hậu/ Tail Lamp |  | LED |
Đèn báo phanh trên cao/ High - Mount stop Lamp |  |  | LED |
Hệ thống điều chỉnh ánh sáng tự động/ Autolight control system |  |  | Không/ Without |
Gương chiếu hậu bên ngoà i/ Outer Mirror | Gập điện/ Power Fold |  | Có/ With |
Chỉnh điện/ Power Adjust |  | Có/ With | |
TÃch hợp đèn báo rẽ/ Turn Signal |  | Có/ With | |
Cùng mà u thân xe/ Body color |  | Có/ With | |
Tự điều chỉnh khi lùi / Reserve link |  | Không / Without | |
Cánh hướng gió cản trước/ Front spoiler |  |  | Không/ Without |
Cánh hướng gió cản sau/ Rear spoiler |  |  | Không/ Without |
Cánh hướng gió khoanh hà nh lý/ Trunk lid Spoiler |  |  | Không/ Without |
Cánh hướng gió bên hông/Side Skirts |  |  | Không/ Without |
Gạt mưa/ Front Wiper |  |  | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Ăng ten/ Antenna |  |  | In trên kÃnh hậu/ RR Window Glass |
NỘI THẤT/ INTERIOR | |||
Tay lái/ Steering Wheel | Kiểu/ Type |  | 3 chấu bọc da /3-spoke with leather |
Nút bấm tÃch hợp/ Steering Switch |  | Có/ With | |
Điều chỉnh/ Adjust | Â | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số/ Paddle shifter |  | Without/ Không có | |
Trợ lực/ Power Steering | Â | Trợ lực điện/ Electric | |
Gương chiếu hiệu bên trong/ Inside Rear - View mirrow |  |  | 2 chế độ ngà y và đêm/ Day & night |
Cụm đồng hồ/ Meters | Loại đồng hồ/ Tye | Â | Optriton |
Chức năng báo tiêu thụ nhiên liệu |  | Có/ With | |
Chức năng báo vị trà cần số |  | Có/With | |
Đèn báo chế độ Eco/ Eco driving indicator |  | Có/With | |
Mà n hình hiển thị đa thông tin/ MID |  | Mà n hình mà u | |
Kiểu dáng ghế trước/ Front seat |  |  | Loại thường/ Normal |
Chất liệu ghế/ Seat Material | Â | Â | Da/ Leather |
Hà ng ghế trước/ Fron Seats | Ghế người lái/ Driver Seat |  | Chỉnh điện 10 hướng/ 10 way power |
Ghế hà nh khách/ Passenger Seat |  | Chỉnh tay 4 hướng/ 4 way manual | |
HÃ ng ghế sau/ Rear Seats | Â | Â | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 split fold |
TIỆN ÃCH/ UTILITIES & COMFORT | |||
Hệ thống điều hòa/ Air Conditioner |  |  | Tự động/ Auto |
Hệ thống âm thanh/ Audio System |  |  | DVD 1 đĩa, 6 loa, mà n hình cảm ứng 7 inch , AM/FM,MP3/ WMA/AAC, kết nối USB, AUX/ bluetooth, đà m thoại rảnh tay kết nối/HDMI. DVD player 1 Disc,7 - inch Touchscreen, 6 speakers, AM/FM,MP3/ WMA/AAC,Bluetooth Connectivity, Hand- free phones, HDMI. |
Cửa sổ điều chỉnh điện/ Power Window |  |  | Tự động vị trà người lái/ Auto for driver window |
Hệ thống khởi động bằng nút bấm & Khóa/ Mở cửa thông minh/ Starting System |  |  | Không/ Without |
Hệ thống chống trộm/ Anti-theft system | Báo động/ Alarm |  | Có hệ thống báo động/ With Alarm |
Rèm che nắn kÃnh sau/ Rear Sun Shade |  |  | Không/ Without |
Chức năng sấy kÃnh sau |  |  | Có/with |
AN TOÃN/ SAFETY | |||
Hệ thống phanh/ Brake | Trước/ Front | Â | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau/ Rear | Â | Đĩa/Disc | |
Hệ thống chống bó cứng phanh/ ABS |  |  | Có/With |
Hệ thống phân phối phanh điện tử/ EBD |  |  | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ BA |  |  | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ TRC |  |  | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử/ VSC |  |  | Có/With |
Camera lùi/ Back camera |  |  | Không/ Without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking Sensors | Sau/ Back |  | Có/With |
Góc trước/ Front corner |  | Không/ Without | |
Góc sau/ Rear corner |  | Không/ Without | |
Túi khÃ/ Airbags | Người lái và hà nh khách phÃa trước/ Driver & Front passenger |  | Có/With |
Túi khà bên hông phÃa trước/ Front side |  | Có/With | |
Túi khà rèm/ Curtain |  | Có/With | |
Túi khà đầu gối người lái/Driver's knee |  | Có/With | |
Khung xe GOA/ GOA Body Frame |  |  | Có/ With |
Dây đeo an toà n/ Seat belt |  |  | Ghế trước với 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng cộng với 2 vị trà Ghế sau với 3 điểm ELR cộng với 3 vị trà Front seat has 3 points ELR with PT & FL and 2/ Rear seat has 3 points ELR and 3 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)/ WIL (Whiplash injury lessening) |  |  | Có/With |